Zip Code - Mã bưu chính và ý nghĩa của nó
Mã bưu chính, hay còn gọi là Zip Code, là một hệ thống mã số được sử dụng để định vị vị trí của một địa chỉ trong hệ thống bưu chính của Mỹ. Mã này được sử dụng để tăng tính chính xác và hiệu quả của quá trình giao nhận thư từ, bưu kiện và hàng hóa trong nước.
Số thứ tự | Tỉnh / Thành phố | Zipcode |
---|---|---|
1 | An Giang | 880000 |
2 | Bạc Liêu | 260000 |
3 | Bắc Cạn | 960000 |
4 | Bắc Giang | 220000 |
5 | Bắc Ninh | 790000 |
6 | Bến Tre | 930000 |
7 | Bình Dương | 590000 |
8 | Bình Định | 820000 |
9 | Bình Phước | 830000 |
10 | Bình Thuận | 800000 |
11 | Cà Mau | 970000 |
12 | Cao Bằng | 270000 |
12 | Cần Thơ | 900000 |
14 | Đà Nẵng | 550000 |
15 | Điện Biên | 380000 |
16 | Đắk Lắk | 630000 |
17 | Đắc Nông | 640000 |
18 | Đồng Nai | 810000 |
19 | Đồng Tháp | 870000 |
20 | Gia Lai | 600000 |
21 | Hà Giang | 310000 |
22 | Hà Nam | 400000 |
23 | Hà Tĩnh | 480000 |
24 | Hà Nội | 100000 |
25 | Hải Dương | 170000 |
26 | Hải Phòng | 180000 |
27 | Hậu Giang | 910000 |
28 | Hoà Bình | 350000 |
29 | Tp. Hồ Chí Minh | 700000 |
30 | Hưng Yên | 160000 |
31 | Khánh Hoà | 650000 |
32 | Kiên Giang | 920000 |
33 | Kon Tum | 580000 |
34 | Lai Châu | 390000 |
35 | Lạng Sơn | 240000 |
36 | Lào Cai | 330000 |
37 | Lâm Đồng | 670000 |
38 | Long An | 850000 |
39 | Nam Định | 420000 |
40 | Nghệ An | 460000 - 470000 |
41 | Ninh Bình | 430000 |
42 | Ninh Thuận | 660000 |
43 | Phú Thọ | 290000 |
44 | Phú Yên | 620000 |
45 | Quảng Bình | 510000 |
46 | Quảng Nam | 560000 |
47 | Quảng Ngãi | 570000 |
48 | Quảng Ninh | 200000 |
49 | Quảng Trị | 520000 |
50 | Sóc Trăng | 950000 |
51 | Sơn La | 360000 |
52 | Tây Ninh | 840000 |
53 | Thái Bình | 410000 |
54 | Thái Nguyên | 250000 |
55 | Thanh Hoá | 440000 - 450000 |
56 | Thừa Thiên Huế | 530000 |
57 | Tiền Giang | 860000 |
58 | Trà Vinh | 940000 |
59 | Tuyên Quang | 300000 |
60 | Vĩnh Long | 890000 |
61 | Vĩnh Phúc | 280000 |
62 | Yên Bái | 320000 |
63 | Bà Rịa Vũng Tàu | 790000 |
Lịch sử của Zip Code
Zip Code được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1963 và được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc Mỹ từ năm 1967. Trước đó, việc phân loại và giao nhận thư từ và bưu kiện được thực hiện bằng các phương tiện thủ công, dẫn đến tốc độ chậm và sai sót. Để giải quyết vấn đề này, bộ phận Bưu chính Hoa Kỳ đã phát triển hệ thống Zip Code như một giải pháp mới cho việc định vị địa chỉ và phân loại thư từ và bưu kiện.
Cấu trúc của Zip Code
Mã Zip Code bao gồm năm chữ số, được phân tách thành hai phần bởi một dấu nối. Phần đầu tiên là mã số bưu chính của khu vực hoặc thành phố, còn phần thứ hai là mã số bưu chính của địa chỉ nhà cửa hoặc văn phòng cụ thể.
Ví dụ, mã số bưu chính cho thành phố New York là 10001, trong đó 100 là mã số bưu chính cho khu vực và 01 là mã số bưu chính cho địa chỉ nhà cửa hoặc văn phòng cụ thể.
Ý nghĩa của Zip Code
Zip Code giúp tăng tính chính xác và hiệu quả trong quá trình giao nhận thư từ và hàng hóa trong nước. Nó cho phép Bưu chính Hoa Kỳ định vị chính xác địa chỉ của một khách hàng và phân loại thư từ và bưu kiện một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc vận chuyển thư từ và hàng hóa trong nước.
Sử dụng Zip Code
Mã Zip Code được sử dụng rộng rãi trong việc định vị và phân loại thư từ, bưu kiện và hàng hóa trong nước tại Hoa Kỳ. Khi khách hàng đăng ký dịch vụ bưu chính hoặc mua hàng trực tuyến, họ sẽ được yêu cầu cung cấp mã Zip Code của địa chỉ giao hàng để đảm bảo quá trình giao nhận được thực hiện chính xác và nhanh chóng.
Ngoài ra, các doanh nghiệp và tổ chức cũng sử dụng mã Zip Code để tìm kiếm thông tin về khách hàng hoặc vị trí của một địa chỉ cụ thể. Chính phủ và các tổ chức nghiên cứu cũng sử dụng Zip Code để thu thập và phân tích dữ liệu về dân số và kinh tế của một khu vực nhất định.
Quy định về Zip Code
Theo quy định của Bưu chính Hoa Kỳ, việc sử dụng Zip Code là bắt buộc đối với mọi địa chỉ giao hàng trong nước. Ngoài ra, các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về mã Zip Code khi thực hiện các hoạt động liên quan đến bưu chính và giao nhận hàng hóa trong nước.
Kết luận
Mã Zip Code đã đóng vai trò quan trọng trong việc định vị và phân loại thư từ, bưu kiện và hàng hóa trong nước tại Hoa Kỳ. Nó giúp tăng tính chính xác và hiệu quả trong quá trình giao nhận, đồng thời giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các doanh nghiệp và khách hàng. Việc tuân thủ quy định về Zip Code cũng là điều cần thiết để đảm bảo tính hiệu quả và đáng tin cậy của quá trình giao nhận thư từ, bưu kiện và hàng hóa trong nước.